Bài tập Hiện tại hoàn thành Tiếng Anh 8 Global Success

✅ I. CÁCH DÙNG

Thì hiện tại hoàn thành được dùng trong các trường hợp sau:

  1. Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại
    He has played football for 2 hours.
    (Cậu ấy đã chơi bóng đá được 2 tiếng đồng hồ rồi.)

  2. Hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng không nói rõ thời điểm cụ thể
    I have tried this food before.
    (Tớ đã từng ăn món này rồi.)

  3. Kinh nghiệm, sự kiện đáng nhớ cho đến hiện tại (thường dùng với “ever”, “never”)
    Have you ever been to Korea?
    (Bạn đã bao giờ đến Hàn Quốc chưa?)

👉 Các trạng từ thường gặp:
ever, never, so far, several times, yet, already, just, recently, for, since…

✅ II. CẤU TRÚC CỦA CÂU

  1. Câu khẳng định
    🔹 S + has/have + V (past participle / V3)

    ✅ Ví dụ:

    • This is the best food Minh has ever tasted.

    • They have watched Frozen twice.

  2. Câu phủ định
    🔹 S + hasn’t / haven’t + V (pp)

    ✅ Ví dụ:

    • Nam hasn’t been to Phu Quoc.

    • My parents haven’t seen that film.

  3. Câu nghi vấn và trả lời ngắn
    🔹 Has / Have + S + V (pp)?

    🔹 Trả lời:

    • Yes, S + has / have.

    • No, S + hasn’t / haven’t.

    ✅ Ví dụ:

    • Have you ever eaten sushi? – Yes, I have.

    • Has Nam ever visited London? – No, he hasn’t.

📝 Ghi nhớ:

  • has đi với chủ ngữ số ít (he, she, it, tên riêng số ít…)

  • have đi với chủ ngữ số nhiều (I, we, they, you…)

  • Quá khứ phân từ (V3) thường là:

    • Động từ có quy tắc: thêm -ed
      (work → worked)

    • Động từ bất quy tắc: cần học thuộc
      (go → gone, see → seen, write → written,…)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *