✅ I. CÁCH DÙNG
Thì hiện tại hoàn thành được dùng trong các trường hợp sau:
-
Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại
→ He has played football for 2 hours.
(Cậu ấy đã chơi bóng đá được 2 tiếng đồng hồ rồi.) -
Hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng không nói rõ thời điểm cụ thể
→ I have tried this food before.
(Tớ đã từng ăn món này rồi.) -
Kinh nghiệm, sự kiện đáng nhớ cho đến hiện tại (thường dùng với “ever”, “never”)
→ Have you ever been to Korea?
(Bạn đã bao giờ đến Hàn Quốc chưa?)
👉 Các trạng từ thường gặp:
ever, never, so far, several times, yet, already, just, recently, for, since…
✅ II. CẤU TRÚC CỦA CÂU
-
Câu khẳng định
🔹 S + has/have + V (past participle / V3)✅ Ví dụ:
-
This is the best food Minh has ever tasted.
-
They have watched Frozen twice.
-
-
Câu phủ định
🔹 S + hasn’t / haven’t + V (pp)✅ Ví dụ:
-
Nam hasn’t been to Phu Quoc.
-
My parents haven’t seen that film.
-
-
Câu nghi vấn và trả lời ngắn
🔹 Has / Have + S + V (pp)?🔹 Trả lời:
-
Yes, S + has / have.
-
No, S + hasn’t / haven’t.
✅ Ví dụ:
-
Have you ever eaten sushi? – Yes, I have.
-
Has Nam ever visited London? – No, he hasn’t.
-
📝 Ghi nhớ:
-
has đi với chủ ngữ số ít (he, she, it, tên riêng số ít…)
-
have đi với chủ ngữ số nhiều (I, we, they, you…)
-
Quá khứ phân từ (V3) thường là:
-
Động từ có quy tắc: thêm -ed
(work → worked) -
Động từ bất quy tắc: cần học thuộc
(go → gone, see → seen, write → written,…)
-
Donate: VietinBank - 108873091559 - Nguyễn Minh Hoàng