Tiếng Anh 8 Global Success | Phân biệt thì Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành

PHÂN BIỆT THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN VÀ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

✳️ I. CẤU TRÚC CƠ BẢN

🔹 1. Thì Quá khứ đơn (Past Simple)
👉 Dùng để nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

  • Cấu trúc:

    • (+) S + V2/ed + …

    • (–) S + didn’t + V1 + …

    • (?) Did + S + V1 + …?

  • Dấu hiệu thường gặp:
    yesterday, last week, in 2020, two days ago, when I was small…

  • Ví dụ:

    • I visited Đà Lạt last summer.

    • She didn’t go to school yesterday.

    • Did you play football yesterday?

🔹 2. Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
👉 Dùng để nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại hoặc vừa mới xảy ra.

  • Cấu trúc:

    • (+) S + have/has + V3 + …

    • (–) S + haven’t/hasn’t + V3 + …

    • (?) Have/Has + S + V3 + …?

  • Dấu hiệu thường gặp:
    already, just, yet, never, ever, recently, since, for…

  • Ví dụ:

    • I have visited Đà Lạt three times.

    • She has just finished her homework.

    • Have you ever eaten sushi?

✳️ II. SỰ KHÁC NHAU CƠ BẢN

Quá khứ đơn Hiện tại hoàn thành
Khi nào? Khi biết rõ thời điểm xảy ra Không rõ thời điểm, chỉ biết đã xảy ra
Tác dụng Hành động đã kết thúc Hành động có liên quan đến hiện tại
Từ khóa yesterday, last year, ago, in 2019,… ever, never, since, for, just, already,…

✳️ III. SO SÁNH QUA VÍ DỤ

  1. I saw that movie yesterday. (Tôi xem phim đó hôm qua – quá khứ rõ ràng → Quá khứ đơn)

  2. I have seen that movie. (Tôi đã từng xem phim đó – không rõ thời điểm, chỉ kể lại kinh nghiệm → Hiện tại hoàn thành)

✳️ IV. LUYỆN TẬP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *