PHÂN BIỆT THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN VÀ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
✳️ I. CẤU TRÚC CƠ BẢN
🔹 1. Thì Quá khứ đơn (Past Simple)
👉 Dùng để nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
-
Cấu trúc:
-
(+) S + V2/ed + …
-
(–) S + didn’t + V1 + …
-
(?) Did + S + V1 + …?
-
-
Dấu hiệu thường gặp:
yesterday, last week, in 2020, two days ago, when I was small… -
Ví dụ:
-
I visited Đà Lạt last summer.
-
She didn’t go to school yesterday.
-
Did you play football yesterday?
-
🔹 2. Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
👉 Dùng để nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại hoặc vừa mới xảy ra.
-
Cấu trúc:
-
(+) S + have/has + V3 + …
-
(–) S + haven’t/hasn’t + V3 + …
-
(?) Have/Has + S + V3 + …?
-
-
Dấu hiệu thường gặp:
already, just, yet, never, ever, recently, since, for… -
Ví dụ:
-
I have visited Đà Lạt three times.
-
She has just finished her homework.
-
Have you ever eaten sushi?
-
✳️ II. SỰ KHÁC NHAU CƠ BẢN
Quá khứ đơn | Hiện tại hoàn thành | |
---|---|---|
Khi nào? | Khi biết rõ thời điểm xảy ra | Không rõ thời điểm, chỉ biết đã xảy ra |
Tác dụng | Hành động đã kết thúc | Hành động có liên quan đến hiện tại |
Từ khóa | yesterday, last year, ago, in 2019,… | ever, never, since, for, just, already,… |
✳️ III. SO SÁNH QUA VÍ DỤ
-
I saw that movie yesterday. (Tôi xem phim đó hôm qua – quá khứ rõ ràng → Quá khứ đơn)
-
I have seen that movie. (Tôi đã từng xem phim đó – không rõ thời điểm, chỉ kể lại kinh nghiệm → Hiện tại hoàn thành)
Donate: VietinBank - 108873091559 - Nguyễn Minh Hoàng